Loại mực in này thuộc hệ nhựa PVC, được tạo thành từ dung môi hữu cơ, bột màu cao cấp và các phụ gia đặc biệt, sau khi được nghiền mịn và phân tán kỹ lưỡng. Thích hợp cho in bằng máy in ống đồng dạng cuộn, chủ yếu dùng để in trên vật liệu nền PVC mềm và bán cứng, chẳng hạn như giấy dán tường PVC, khăn trải bàn PVC, da nhân tạo PVC và các sản phẩm PVC khác.
本 油 墨 为 PVC 树脂体系,由有机溶剂、高级颜料和特殊助 剂经精细研磨分散后组成。适用于凹版轮转机印刷,主要 用 于 软 质PVC、 半 硬 质PVC 基材的印刷。如印制 PVC 壁 纸 、 PVC 台 布 、PVC 人造革等各种 PVC 制 品 。
Loại mực in này thuộc hệ nhựa PVC, được tạo thành từ dung môi hữu cơ, bột màu cao cấp và các phụ gia đặc biệt, sau khi được nghiền mịn và phân tán kỹ lưỡng. Thích hợp cho in bằng máy in ống đồng dạng cuộn, chủ yếu dùng để in trên vật liệu nền PVC mềm và bán cứng, chẳng hạn như giấy dán tường PVC, khăn trải bàn PVC, da nhân tạo PVC và các sản phẩm PVC khác.
本 油 墨 为 PVC 树脂体系,由有机溶剂、高级颜料和特殊助 剂经精细研磨分散后组成。适用于凹版轮转机印刷,主要 用 于 软 质PVC、 半 硬 质PVC 基材的印刷。如印制 PVC 壁 纸 、 PVC 台 布 、PVC 人造革等各种 PVC 制 品 。
产品特性 Đặc tính sản phẩm
PRODUCT FEATURES
· 附着力良好;Độ bám dính tốt.
· 印刷适性良好;Tính tương thích in ấn tốt.
· 耐热性好、耐迁移性能优;Khả năng chịu nhiệt tốt, chống di chuyển màu vượt trội.
· 着色力强,色泽鲜艳,光泽好;Độ lên màu cao, màu sắc tươi sáng, độ bóng tốt.
· 符合"重金属"含量管制。Tuân thủ quy định về hàm lượng kim loại nặng.
· Good odheslon;
· Good printing adoptobilty;
· Good heot resistance and excelent migration resistance;
· Strong coloring power,bright color,and good luster;
· Meet the control of heovy metal content.
使用方法 Phương pháp sử dụng
USAGE
Độ nhớt: 15–40 giây (cốc Zahn số 5, ở 25℃);
Tốc độ in: 40–100 mét/phút;
Loại và tỷ lệ dung môi pha loãng::
稀 释 剂 :VD- 快 干 、VD- 中 干 、VD- 慢 干
油墨:稀释剂约100:30-50(重量比)或按上机 粘度调整
Dung môi: VD – nhanh khô, trung bình, chậm khô;
Tỷ lệ pha: mực : dung môi ≈ 100 : 30–50 (theo trọng lượng), hoặc điều chỉnh theo độ nhớt yêu cầu khi in.
1 Viscosity:5 #/5'-40°
2 Printng speed B0-120 meters/mnute
3 Diluent type and mixing ratio
|
编号 STT Code |
色号 Mã màu Color Name |
编 号 Số thứ tự Code |
色号 Mã màu Color Name |
编号 Số thứ tự Code |
色号 Mã màu Color Name |
|
n0 |
透明油 Dầu trong suốt Varnish |
209 |
中黄 Vàng trung bình Mid yellow |
404 |
群 青 Xanh lam đậm ultromarine |
|
102 |
白色 Màu trắng White |
210 |
透明黄 Vàng trong suốt Transporent yellow |
408 |
翠蓝 Xanh ngọc lam Bronze blue |
|
104 |
特白Trắng siêu sáng Exta white |
300 |
玫红 Hồng cánh sen Rose red |
500 |
绝缘黑Đen cách điện Insulated black |
|
200 |
橘红 Cam đỏ Orange yellow |
302 |
大红 Đỏ đậm Deep red |
501 |
黑色 Màu đen Black |
|
201 |
浓黄 Vàng đậm Deepyllow |
303 |
金红 Đỏ ánh kim Bright red |
601 |
特绿 Xanh tiêu chuẩn Green |
|
203 |
原黄 Vàng nguyên bản Originalyelow |
303B |
耐光紫桃 Hồng tím chống phai Lighitresisting pink |
602 |
深 绿 Xanh đậm Deep green |
|
204 |
浅黄 Vàng nhạt Lightyelow |
3073 |
耐光红Đỏ chống phai Lightresisting red |
701 |
咖啡 Nâu cà phê Brown |
|
206 |
柠檬黄 Vàng chanh Leman yelow |
401 |
紫色 Màu tím Violet |
801 |
银色 Màu bạc silver |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Mực in ghép màng loại PETZ/ PETZ 型复合油墨
10.09.2025
Mực in ghép màng loại PET/ PETN 型复合油墨
10.09.2025
Mực in loại PE/ PEVA 型油墨
10.09.2025
Mực in loại PVA/ PVA型油墨
10.09.2025
Mực in loại PVF/ PVF 型油墨
10.09.2025
Mực in loại VD/ VD 型油墨
10.09.2025
Mực in loại VH/ VH 型油墨
10.09.2025
Mực in loại VPA/ VPA 型油墨
10.09.2025
Sơn UV/UV光固化涂料
03.09.2025
Keo nóng dáng Phủ PUR / PUR包覆热熔胶/PUR WRAPPING HOT MELT ADHESIVE
26.08.2025
Keo nóng PUR dán cạnh /PUR 封边热熔胶/ PUR EDGE SEALING HOT MELT ADHESIVE
10.09.2025
Keo nóng PUR dáng tấm ván lớn/PUR平贴热熔胶 /PUR FLAT LAMINATION
10.09.2025